BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG ASVM(G)
- Ứng dụng bơm ly tâm trục đứng ASVM(G)
- Dùng cho cấp nước và tăng áp
- Dùng cho hệ thống HVAC
- Hệ thống hủy lợi và nông nghiệp
- Hệ thống xử lý nước
- Bơm bù cho hệ cứu hoả
- Standard Specifications
50Hz 25L 25 32 40 50 50B 65 80 100 100B 125 125B Nominal inlet Joutlet [mm] 25 25 32 40 50 50 65 80 100 100 125 125 Nominal flow [m* /h] 1 3 5 10 15 20 32 45 64 9D 12D 150 Flow range [md /h] 0.7-2.4 1.2-4.5 2.5-8.5 5-13 8.5-23.5 10.5-39 15-40 22-58 30-85 45-120 60-160 75-180 Max. pressure [bar] 21.5 23 24 21.5 23 24.3 27.5 33 21.8 20 20.4 18.7 Fluid temperature [‘C] -15 to +120 Motor power [kW] 0.37-2,2 0.37-3 0.37-5.5 0.37-7.5 1.1-15 1.1-18.5 1.5-30 3-45 4-45 5.5-45 11-75 11-75 Material
ASVM Stainless steel EN 1.4301/AJSI 304fSUS304 ASVMN Stainless steel EN 1.4401/AISI fi16fSUS316 ASVMG Pump body: Stainless steel EN 1.4301/AISI 304/SU530t Pump base: Cast iron EN-GJL-200/ASTH25B/FC200 Pump base: Cast iron EN-GJL-250/ASTM35BfFC250 Motor Mains connection 1-lV1Hz] (Permissible volBge tolennCe E 1Q%) 220-240V 50Hz Mains connection 3-[V/Hz] (Permietibla vollaga blaiarxa £ 10%) 0.37-7.5kW 220-240/380-41SV 50Hz From 11kW 380-415V 50Hz Insulation class F Enclosure class Ambient temperature
IP 55 (≤7.5kW) IP54 (≥11kW)
5O°C Pipe Connection Flange DN 25/32 DN25/32 DN25/32 DN50 DN50 DN65 DN80 DN100 DN100 DN125 DN125 Shaft Mechanical Seal Cartridge type SIC/9IC + Vlton (Seal code : SQQV} - THÔNG SỐ KỸ THUẬT