Bơm tự mồi ESPM
- Thông số kỹ thuật- Bơm tự mồi ESPM
- Lưu chất:
- nước sạch
- Nhiệt độ: 0-40oC(trên 0.2kW)
0-50oC ở 0.1kW
- Khả năng hút:
- 0.1kW được 3m với nhiệt độ 20oC
- 0.2 – 0.4kW được 6m với nhiệt độ 20oC
- trên 0.75kW được 7m với nhiệt độ 20oC
- Cấu tạo:
- cánh quạt: bán mở
- trục đỡ
- trục gió: mối hàn kín
- Chất liệu:
- cánh quạt : nhựa kỹ thuật
- Thân bơm: thép không gỉ SUS 420J2
- Vỏ : nhựa kỹ thuật
- Động cơ điện: 2 cực tốc độ vòng quay: 3000 vòng/phút
呼称径mm
型 式
相・電圧V
出力kW
仕 様 吐出し量m3/min 全揚程m 吐出し量m3/min 全揚程m 吐出し量m3/min 全揚程m 25
ESPM25-5.1S 単相・100 0.1 ̶ ̶ 0.035 4.6 ̶ ̶ ESPM25-5.2S 単相・100 0.2 0.04 7 0.08 5 ̶ ̶ ESPM25-5.2 三相・200 0.2 0.04 7 0.08 5 ̶ ̶ 40
ESPM40-5.4S 単相・100 0.4 0.1 9 0.15 7 ̶ ̶ ESPM40-5.4 三相・200 0.4 0.1 9 0.15 7 ̶ ̶ ESPM40-5.75 三相・200 0.75 0.16 12 0.25 8 ̶ ̶ 50 ESPM50-51.5 三相・200 1.5 0.17 17.8 0.23 16 0.3 13.5
- Lưu chất:
- Applications
- For seawater / circulation of farmed fish tanks and aquariums, water supply and drainage
- Equipment / hot water (40 ℃ or less) circulating water, office / school / General water supply and drainage of fresh water and sewage from factories
- General water supply and drainage for agriculture / orchards, vegetable gardens, etc.