Bơm ly tâm trục ngang SBL-SBL4
- Specifications
- Liquid : Fresh Water (-10°C ~ 80°C ) Option : up to 120°C
 - Re. NPSH : See the individual characteristic curve
 - Max suc. Press : 16kgf/cm2 – shut off head/10
 - Max working Press : 16kgf/cm2 Option : 25kgf/cm2
 - Revolution : 1500(SBL4) or 3000(SBL)min-1 at 50Hz
 - Structure: 1800(SBL4) or 3600(SBL)min-1 at 60Hz
 - Impeller : Closed
 - Shaft seal : Mechanical seal (or Gland packing)
 - Bearing : Open ball bearing
 
 - Material bơm ly tâm trục ngang SBL-SBL4
- mpeller : Cast iron (FC250)/ Bronze (CAC406)
 - Option : Stainless Steel Casting (SCS14)
 - Shaft : Stainless steel (SUS420J1)
 - Option : Stainless Steel (SUS431)
 - Casing : Cast iron (FC250)
 - Option : Stainless Steel Casting (SCS14)
 - Ductile Cast Iron (FCD450)
 - Cấp nước tòa nhà, cấp nước thành phố
 - Bơm tuần hoàn nước lạnh, nước nóng
 - Sử dung luân chuyển lưu chât chứa cồn, bia
 - Sử dung cấp nước trong nông nghiệp, thủy lợi
 - Bơm cứu hỏa
 
 - Ứng dụng
- Cấp nước tòa nhà, cấp nước thành phố
 - Bơm tuần hoàn nước lạnh, nước nóng
 - Sử dung luân chuyển lưu chât chứa cồn, bia
 - Sử dung cấp nước trong nông nghiệp, thủy lợi
 - Bơm cứu hỏa
Size Pump Model Output (kW) Size Pump Model Output (kW) øC1 øC2 øC1 øC2 40 25 SBL4-40X25M 0.55/0.75 150 125 SBL4-150X125H 11 SBL4-40X25H 0.55/0.75 15 50 52 SBL4-50X32L 0.55/1.1 18.5 SBL4-50X32M 0.55 22 1.1 30 SBL4-50X32H 1.1 SBL4-150X125K 11 1.5 15 SBL4-50X32K 1.5 18.5 2.2/3 22 4 30 5.5 SBL4-150X125J 18.5 7.5 22 65 40 SBL4-65X40L 0.55 30 SBL4-65X40M 1.1 37 SBL4-65X40H 1.5 45 2.2/3 SBL4-150X125G 37 SBL4-65X40K 1.5 45 2.2/3 55 4 75 5.5 SBL4-150X125P 55 7.5 75 SBL4-65X40J 4 90 5.5 110 7.5 132 65 50 SBL4-65X50L 0.75 200 150 SBL4-200X150H 15 1.1 18.5 SBL4-65X50M 1.5 22 2.2/3 SBL4-200X150K 18.5 SBL4-65X50H 1.5 22 2.2/3 30 SBL4-65X50K 2.2/3 37 4 45 5.5 SBL4-200X150J 30 7.5 37 SBL4-65X50J 5.5 45 7.5 55 11 SBL4-200X150G 37 80 65 SBL4-80X65L 1.5 45 2.2 55 4 75 SBL4-80X65M 1.5 90 2.2 SBL4-200X150P 55 4 75 SBL4-80X65H 2.2/3 90 4 110 5.5 132 7.5 160/200 SBL4-80X65K 5.5 250 200 SBL4-250X200K 22 7.5 30 11 37 SBL4-80X65J 11 SBL4-250X200J 37 15 45 18.5 55 22 75 100 80 SBL4-100X80M 1.5 SBL4-250X200G 75 2.2/3 90 4 110 5.5 132 7.5 SBL4-250X200P 132 SBL4-100X80H 5.5 160/200 7.5 300 250 SBL4-300X250J 45 11 55 SBL4-100X80K 7.5 75 11 90 15 110 SBL4-100X80J 11 SBL4-300X250G 75 15 90 18.5 110 22 132 SBL4-100X80G 22 160/200 30 SBL4-300X250P 160/200 37 250 125 100 SBL4-125X100H 5.5 315 7.5 350 300 SBL4-350X300J 110 11 132 SBL4-125X100K 75 160 90 SBL4-350X300G 160/200 110 250 132 11 15 18.5 22 SBL4-125X100J 11 15 18.5 22 30 SBL4-125X100G 22 30 37 45  
 







