1. Ưu điểm chính của Bơm chìm – POND-100A/AF/AF
– Hiệu suất cao giảm tiêu thụ điện năng
– Tích hợp rờ le nhiệt bảo vệ tự động khi có sự cố bất thường
– bơm sẽ từ động ngắt điện, bảo vệ motor không chị cháy, hư hỏng…
– Phớt đôi hai mặt khép kín chống thấm nước, không rò rỉ, thiết kế phớt đặt biệt chịu mài mòn và tăng tuổi thọ bơm.
– Động cơ nhôm chính xác, khả năng chịu mài mòn cao, tăng cường tuổi thọ của bơm
Bơm chìm – POND-100A/AF/AFV là dòng bơm chìm mini được thiết kế vỏ ngoài bằng nhựa cao cấp AAS thiết kế tinh giản và ấn tượng, tiết kiệm không giam và mạnh mẻ.
2. Đặc tính làm việc
50Hz
60Hz
Item | Description | ||
---|---|---|---|
Model | POND-A | POND-S | |
Discharge (mm) | 15 • 20 • 25 | 32 • 40 | |
Limits of Use |
Liquid Temp. | 0~40°C (32~104°F) | |
Applications | Fresh Water
Fish Pond |
Water Circulation
Basins |
|
Type | Frequency | 50Hz / 60Hz | |
Motor | 2P (50Hz 3000rpm.60Hz 3600rpm).Dry Motor | ||
Insulation | Class B | ||
Protection | IP68 | ||
Protector | Motor Thermal Protector | ||
Bearing | Ball Type | ||
M.seal | Single M.seals | ||
Impeller | Vortex | ||
Material | Outer Cover | ASA | PP |
Motor Frame | ADC12(EPD Coating) | SUS316 | |
Shaft | SUS410 | ||
M.seal | CA/CE | CA/CE | |
Lubricant | Food Grade Lubricant(White Mineral Oil) | ||
Casing | ASA | PP | |
Casing cover | – | SUS304 | |
Impeller | ABS | PA | |
Cable | H05RN-F or SJTW |
3. Các model
50Hz
Model |
Output HP(kW) | Discharge Inch(mm) | Phase Ø | Start Method | Standard | MAX | Solid Passage mm | Weight kg | Dimension mm | ||||
m | L/min | m | L/min | A | B | C | |||||||
POND-100A | 1/7 (0.1) | 1″(25) | 1 | Capacitor | 4.5 | 50 | 7 | 100 | 4 | 4 | 164 | 153 | 256 |
POND-150A | 1/5 (0.15) | 1″(25) | 1 | Capacitor | 6.5 | 60 | 10 | 120 | 4 | 4.4 | 164 | 153 | 256 |
POND-S250 | 1/3 (0.25) | 1.25″(32) | 1 | Capacitor | 6.5 | 100 | 10.5 | 180 | 4 | 4.1 | 164 | 150 | 268 |
60Hz
Model |
Output HP(kW) | Discharge Inch(mm) | Phase Ø | Start Method | Standard | MAX | Solid Passage
mm(inch) |
Weight kg(lb) | Dimension mm | ||||
m-L/min | ft-GPM | m-L/min | ft-GPM | A | B | C | |||||||
POND-100A | 1/7 (0.1) | 1″(25) | 1 | Capacitor | 5-50 | 16-13 | 7.5-100 | 25-26 | 4(1/4″) | 4(9) | 164 | 153 | 256 |
POND-150A | 1/5 (0.15) | 1″(25) | 1 | Capacitor | 7-60 | 23-16 | 10.5-120 | 34-32 | 4(1/4″) | 4.4(10) | 164 | 153 | 256 |
POND-S250 | 1/3 (0.25) | 1.25″(32) | 1 | Capacitor | 6.5-100 | 21-26 | 10.5-180 | 34-48 | 4(1/4″) | 4.1(9) | 164 | 150 | 268 |